Bước tới nội dung

aiglon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ɡlɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aiglon
/ɛ.ɡlɔ̃/
aiglons
/ɛ.ɡlɔ̃/
Số nhiều aiglon
/ɛ.ɡlɔ̃/
aiglons
/ɛ.ɡlɔ̃/

aiglon /ɛ.ɡlɔ̃/

  1. Chim đại bàng con.
    l’Aiglon — hoàng đế Pháp Napoléon II

Tham khảo

[sửa]