Bước tới nội dung

aiguière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ɡjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aiguière
/ɛ.ɡjɛʁ/
aiguière
/ɛ.ɡjɛʁ/

aiguière gc /ɛ.ɡjɛʁ/

  1. Bình đựng nước (có quai).

Tham khảo

[sửa]