Bước tới nội dung

đựng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨ̰ʔŋ˨˩ɗɨ̰ŋ˨˨ɗɨŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨŋ˨˨ɗɨ̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

đựng

  1. Chứa ở trong lòng của đồ vật.
    Đựng nước trong chai.
    Hòm đựng quần áo.
    Thiếu đồ đựng.

Tham khảo

[sửa]