ailé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ailé /e.le/ |
ailés /e.le/ |
Giống cái | ailée /e.le/ |
ailées /e.le/ |
ailé /e.le/
- Có cánh.
- Insectes ailés — sâu bọ có cánh
- Fruit ailé — quả có cánh
- Tige ailée — thân có cánh
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ailé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)