Bước tới nội dung

ailette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ailette
/ɛ.lɛt/
ailettes
/ɛ.lɛt/

ailette gc /ɛ.lɛt/

  1. (Kỹ thuật) Cánh.
    Bombe à ailettes — bom có cánh
    Ailettes de turbine — cánh tuabin

Tham khảo

[sửa]