Bước tới nội dung

ajusteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒys.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ajusteur
/a.ʒys.tœʁ/
ajusteurs
/a.ʒys.tœʁ/

ajusteur /a.ʒys.tœʁ/

  1. Thợ nguội.

Tham khảo

[sửa]