Bước tới nội dung

thợ nguội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ːʔ˨˩ ŋuə̰ʔj˨˩tʰə̰ː˨˨ ŋuə̰j˨˨tʰəː˨˩˨ ŋuəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˨˨ ŋuəj˨˨tʰə̰ː˨˨ ŋuə̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thợ nguội

  1. Người giũa kim loại thành đồ vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]