akamatsu
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật あかまつ.
Danh từ
[sửa]akamatsu (số nhiều akamatsu)
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]akamatsu
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Anh gốc Nhật
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Danh từ tiếng Anh không biến cách
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- Mục từ tiếng Nhật có đề mục ngôn ngữ không đúng