akhar
Giao diện
Tiếng Chăm Đông
[sửa]Cách viết khác
Từ nguyên
So sánh tiếng Phạn अक्षर (akṣara), tiếng Pali akkhara.
Cách phát âm
Danh từ
akhar
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Cách viết khác
Từ nguyên
So sánh tiếng Phạn अक्षर (akṣara), tiếng Pali akkhara.
Danh từ
akhar
Tiếng Chu Ru
[sửa]Danh từ
akhar
- chữ.
Tiếng Ra Glai Nam
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
akhar
- rễ.
Thể loại:
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chăm Đông
- Danh từ
- Mục từ tiếng Chăm Đông
- Danh từ tiếng Chăm Đông
- Mục từ tiếng Chăm Tây
- Danh từ tiếng Chăm Tây
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Danh từ tiếng Chu Ru
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ra Glai Nam
- Danh từ tiếng Ra Glai Nam
- Mục từ tiếng Ra Glai Nam có chữ viết không chuẩn