akkurat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | akkurat |
gt | akkurat | |
Số nhiều | akkurate | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
akkurat
- Chính xác, đích xác.
- Jeg har ikke de akkurate malene.
- Disse skoene passer akkurat.
- Vừa mới, tức thì.
- Han kom akkurat nå.
- Jeg var akkurat kommet.
- Đúng, đúng vậy, chính thế.
- "Var det slik det skjedde?" "Akkurat."
Tham khảo[sửa]
- "akkurat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)