Bước tới nội dung

aksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít aksjon aksjonen
Số nhiều aksjoner aksjonene

aksjon

  1. Cuộc vận động, chiến dịch, phong trào.
    å starte en aksjon mot alkoholmisbruk
    å gå til aksjon — Ra tay, hành động.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]