aksjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aksjon | aksjonen |
Số nhiều | aksjoner | aksjonene |
aksjon gđ
- Cuộc vận động, chiến dịch, phong trào.
- å starte en aksjon mot alkoholmisbruk
- å gå til aksjon — Ra tay, hành động.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aksjon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)