ra tay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ taj˧˧ | ʐaː˧˥ taj˧˥ | ɹaː˧˧ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ taj˧˥ | ɹaː˧˥˧ taj˧˥˧ |
Động từ
[sửa]ra tay
- Trổ tài làm việc gì.
- Ra tay xây dựng cơ đồ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ra tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)