Bước tới nội dung

aksum

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Aksum

Tiếng Kabyle

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *masak-, bằng phép đảo âm. Cùng gốc với tiếng Semit nguyên thuỷ *mašk-tiếng Ai Cập mskꜣ. Liên quan đến tiếng Tachawit aksumtiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴽⵙⵓⵎ (aksum).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aksum 

  1. Thịt.

Tiếng Tachawit

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *masak-, bằng phép đảo âm. Cùng gốc với tiếng Semit nguyên thuỷ *mašk-tiếng Ai Cập mskꜣ. Liên quan đến tiếng Kabyle aksumtiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴽⵙⵓⵎ (aksum).

Danh từ

[sửa]

aksum 

  1. Thịt.

Tiếng Tarifit

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aksum  (chính tả Tifinagh ⴰⴽⵙⵓⵎ, số nhiều ikesman)

  1. Dạng Tây Tarifit của aysum