akte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å akte |
Hiện tại chỉ ngôi | akter |
Quá khứ | akta, aktet |
Động tính từ quá khứ | akta, aktet |
Động tính từ hiện tại | — |
akte
- Lưu ý, để ý.
- Ingen akter på hva han sier.
- Kính nể, kính trọng, tôn trọng, tôn kính.
- Hun er høyt aktet av alle.
- Có ý định, trù tính, dự tính.
- Hva akter du å gjøre?
- (Refl.) Coi chừng, để ý đến.
- å akte seg for trafikken
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) aktverdig : Đáng kính nể, kính trọng.
Tham khảo
[sửa]- "akte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)