Bước tới nội dung

alémanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alémaniques
/a.le.ma.nik/
alémaniques
/a.le.ma.nik/
Giống cái alémaniques
/a.le.ma.nik/
alémaniques
/a.le.ma.nik/

alémanique

  1. (Thuộc) Thụy nói tiếng Đức.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alémaniques
/a.le.ma.nik/
alémaniques
/a.le.ma.nik/

alémanique

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Đức Thụy .

Tham khảo

[sửa]