Bước tới nội dung

alésage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

alésage

  1. (Kỹ thuật) Sự doa, sự tiện trong.
    Alésage d’un cylindre — đường kính trong của xilanh

Tham khảo

[sửa]