Bước tới nội dung

aléser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

aléser ngoại động từ /a.le.ze/

  1. (Kỹ thuật) Doa, tiện trong.

Tham khảo

[sửa]