Bước tới nội dung

alacrité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.la.kʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alacrité
/a.la.kʁi.te/
alacrité
/a.la.kʁi.te/

alacrité gc /a.la.kʁi.te/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính vui vẻ.

Tham khảo

[sửa]