alcalinité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.ka.li.ni.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
alcalinité /al.ka.li.ni.te/ |
alcalinité /al.ka.li.ni.te/ |
alcalinité gc /al.ka.li.ni.te/
Tham khảo
[sửa]- "alcalinité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)