alcoolisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.kɔ.li.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alcoolisé /al.kɔ.li.ze/ |
alcoolisés /al.kɔ.li.ze/ |
Giống cái | alcoolisée /al.kɔ.li.ze/ |
alcoolisées /al.kɔ.li.ze/ |
alcoolisé /al.kɔ.li.ze/
Tham khảo
[sửa]- "alcoolisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)