Bước tới nội dung

alcyonarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæl.si.ə.ˈnær.i.ən/

Danh từ

[sửa]

alcyonarian /ˌæl.si.ə.ˈnær.i.ən/

  1. San hô.

Tham khảo

[sửa]