Bước tới nội dung

alembic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
alembic

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈlɛm.bɪk/

Danh từ

[sửa]

alembic /ə.ˈlɛm.bɪk/

  1. Nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec).
    throught the alembic of fancy — qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

Tham khảo

[sửa]