Bước tới nội dung

alerter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɛʁ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

alerter ngoại động từ /a.lɛʁ.te/

  1. Báo động, cấp báo.
    Alerter la police — báo động cho cảnh sát biết

Tham khảo

[sửa]