alga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæl.ɡə/

Danh từ[sửa]

alga số nhiều algae /ˈæl.ɡə/

  1. (Thực vật học) Tảo.

Tham khảo[sửa]