algedonic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æl.ʤɪ.'dɒ.nɪk/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp αλγος (“đau đớn”) + ἡδονη (“niềm vui thích”).
Tính từ
[sửa]algedonic (so sánh hơn more algedonic, so sánh nhất most algedonic)
Từ tiếng Hy Lạp αλγος (“đau đớn”) + ἡδονη (“niềm vui thích”).
algedonic (so sánh hơn more algedonic, so sánh nhất most algedonic)