aliéniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.lje.nist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aliéniste /a.lje.nist/ |
aliéniste /a.lje.nist/ |
Số nhiều | aliéniste /a.lje.nist/ |
aliéniste /a.lje.nist/ |
aliéniste /a.lje.nist/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy thuốc tâm thần.
Tham khảo
[sửa]- "aliéniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)