Bước tới nội dung

aliéniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lje.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aliéniste
/a.lje.nist/
aliéniste
/a.lje.nist/
Số nhiều aliéniste
/a.lje.nist/
aliéniste
/a.lje.nist/

aliéniste /a.lje.nist/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy thuốc tâm thần.

Tham khảo

[sửa]