Bước tới nội dung

alignée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.li.ɲe/

Tính từ

[sửa]

alignée gc /a.li.ɲe/

  1. Xem aligné

Danh từ

[sửa]

alignée gc /a.li.ɲe/

  1. Hàng, dãy.
    Alignée d’arbres — dãy cây

Tham khảo

[sửa]