Bước tới nội dung

alka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Âu cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng German nguyên thuỷ *alkǭ.

Danh từ

[sửa]

alka gc (sở hữu cách ǫlku)

  1. Chim anca; bất kì loài chim nào trong họ Alcidae.

Biến cách

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Iceland: álka
    • Tiếng Anh: auk
  • Tiếng Faroe: álka
  • Tiếng Na Uy (Nynorsk): alke; (phương ngữ) ålke
  • Tiếng Na Uy (Bokmål): alke
  • Tiếng Thụy Điển: alka
    • Tiếng Hà Lan: alk
    • Tiếng Đức: Alk
  • Tiếng Đan Mạch: alke

Từ đảo chữ

[sửa]