Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Bắc Âu cổ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Bắc Âu cổ
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Hậu duệ
1.3
Từ đảo chữ
Đóng mở mục lục
alka
20 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
English
Español
Suomi
Français
Galego
Magyar
Ido
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Bắc Âu cổ
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng German nguyên thuỷ
*
alkǭ
.
Danh từ
[
sửa
]
alka
gc
(
sở hữu cách
ǫlku
)
Chim
anca
; bất kì loài chim nào trong họ
Alcidae
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
alka
(thân từ
ōn
- yếu)
giống cái
số ít
số nhiều
bất định
xác định
bất định
xác định
nom.
alka
alkan
ǫlkur
ǫlkurnar
acc.
ǫlku
ǫlkuna
ǫlkur
ǫlkurnar
dat.
ǫlku
ǫlkunni
ǫlkum
ǫlkunum
gen.
ǫlku
ǫlkunnar
alkna
alknanna
Hậu duệ
[
sửa
]
Tiếng Iceland:
álka
→
Tiếng Anh:
auk
Tiếng Faroe:
álka
Tiếng Na Uy (Nynorsk):
alke
;
(
phương ngữ
)
ålke
Tiếng Na Uy (Bokmål):
alke
Tiếng Thụy Điển:
alka
→
Tiếng Hà Lan:
alk
→
Tiếng Đức:
Alk
Tiếng Đan Mạch:
alke
Từ đảo chữ
[
sửa
]
kala
Thể loại
:
Từ tiếng Bắc Âu cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
Từ tiếng Bắc Âu cổ gốc German nguyên thuỷ
Danh từ
Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
Danh từ tiếng Bắc Âu cổ
Danh từ giống cái tiếng Bắc Âu cổ
Danh từ tiếng Bắc Âu cổ giống cái
Danh từ tiếng Bắc Âu cổ có thân từ on-
Alcidae/Tiếng Bắc Âu cổ
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
alka
20 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài