alkohol
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alkohol | alkoholen |
Số nhiều | alkoholer | alkoholene |
alkohol gđ
- Rượu, các thức uống có chất rượu.
- Det er alkohol i brennevin, vin og øl.
- å være påvirket av alkohol
- Hóa chất có gốc rượu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) alkoholfri : Không có chất rượu.
- (1) alkoholholdig : Có chất rượu.
- (1) alkoholforbruk gđ: Sự tiêu thụ rượu.
- (1) alkoholmisbruk gđt: Sự lạm dụng rượu, sử dụng rượu quá độ.
Tham khảo
[sửa]- "alkohol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)