thức uống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨk˧˥ uəŋ˧˥tʰɨ̰k˩˧ uəŋ˩˧tʰɨk˧˥ uəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˩˩ uəŋ˩˩tʰɨ̰k˩˧ uəŋ˩˧

Danh từ[sửa]

thức uống

  1. Xem nước uống