Bước tới nội dung

allègre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɛɡʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allègre
/a.lɛɡʁ/
allègres
/a.lɛɡʁ/
Giống cái allègre
/a.lɛɡʁ/
allègres
/a.lɛɡʁ/

allègre /a.lɛɡʁ/

  1. Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát.
    Marcher d’un pas allègre — đi nhanh nhẹn

Tham khảo

[sửa]