Bước tới nội dung

allégorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.le.ɡɔ.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allégorique
/a.le.ɡɔ.ʁik/
allégoriques
/a.le.ɡɔ.ʁik/
Giống cái allégorique
/a.le.ɡɔ.ʁik/
allégoriques
/a.le.ɡɔ.ʁik/

allégorique /a.le.ɡɔ.ʁik/

  1. Phúng dụ.
    Roman allégorique, peinture allégorique — tiểu thuyết phúng dụ, tranh phúng dụ
    "Une interprétation allégorique des mystères les plus solides de la foi" (France) — sự dùng phương pháp phúng dụ diễn giải những lẽ huyền vi sâu sắc của tín ngưỡng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]