littéral
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.te.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | littéral /li.te.ʁal/ |
littérales /li.te.ʁal/ |
Giống cái | littérale /li.te.ʁal/ |
littérales /li.te.ʁal/ |
littéral /li.te.ʁal/
- Từng chữ.
- Traduction littérale — cách dịch từng chữ
- Bằng chữ.
- Symboles littéraux — ký hiệu bằng chữ
- (Luật học, pháp lý) Dựa trên văn bản.
- sens littéral — nghĩa theo chữ, nghĩa đen
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "littéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)