Bước tới nội dung

littéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.te.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực littéral
/li.te.ʁal/
littérales
/li.te.ʁal/
Giống cái littérale
/li.te.ʁal/
littérales
/li.te.ʁal/

littéral /li.te.ʁal/

  1. Từng chữ.
    Traduction littérale — cách dịch từng chữ
  2. Bằng chữ.
    Symboles littéraux — ký hiệu bằng chữ
  3. (Luật học, pháp lý) Dựa trên văn bản.
    sens littéral — nghĩa theo chữ, nghĩa đen

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]