réaliste
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁe.a.list/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
| Giống cái | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
réaliste /ʁe.a.list/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
| Giống cái | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
réaliste /ʁe.a.list/
- (Nghệ thuật) Nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực.
- Người (có óc) thực tế.
- (Triết học) Người theo thuyết duy thực.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “réaliste”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)