Bước tới nội dung

réaliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.a.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réaliste
/ʁe.a.list/
réalistes
/ʁe.a.list/
Giống cái réaliste
/ʁe.a.list/
réalistes
/ʁe.a.list/

réaliste /ʁe.a.list/

  1. (Nghệ thuật) Hiện thực (chủ nghĩa).
  2. (Có óc) Thực tế.
    Attitude réaliste — thái độ thực tế
  3. (Triết học) Duy thực (chủ nghĩa).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít réaliste
/ʁe.a.list/
réalistes
/ʁe.a.list/
Số nhiều réaliste
/ʁe.a.list/
réalistes
/ʁe.a.list/

réaliste /ʁe.a.list/

  1. (Nghệ thuật) Nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực.
  2. Người (có óc) thực tế.
  3. (Triết học) Người theo thuyết duy thực.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]