allay
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /æ.ˈleɪ/
Ngoại động từ[sửa]
allay ngoại động từ /æ.ˈleɪ/
- Làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ).
- Làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn... ).
Tham khảo[sửa]
- "allay". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)