alliterate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/
Nội động từ[sửa]
alliterate nội động từ /ə.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/
Tham khảo[sửa]
- "alliterate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
alliterate nội động từ /ə.ˈlɪ.tə.ˌreɪt/