allmenn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | allmenn |
gt | allment | |
Số nhiều | allmenne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
allmenn
- Toàn thể, chung, tổng quát, bao quát.
- Norge er det allmenn stemmerett.
- allmennkunnskap — Kiến thức tổng quát.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) allmenngyldig : Có hiệu lực tổng quát, chung.
- (0) allmennnyttig : Có lợi ích chung.
- (0) allmenntilstand gđ: (Y) Trạng thái tổng quát, sức khỏe tổng quát.
- (0) allmennhet gđc: Công chúng.
Tham khảo[sửa]
- "allmenn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)