Bước tới nội dung

allocable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.lə.kə.bəl/

Tính từ

[sửa]

allocable /ˈæ.lə.kə.bəl/

  1. Xem allocate

Tham khảo

[sửa]