allocate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.lə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
allocate ngoại động từ /ˈæ.lə.ˌkeɪt/
- Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì).
- Cấp cho (ai cái gì).
- Phân phối, phân phát; chia phần.
- Định rõ vị trí.
Chia động từ
allocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “allocate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)