allocate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.lə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
allocate ngoại động từ /ˈæ.lə.ˌkeɪt/
- Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì).
- Cấp cho (ai cái gì).
- Phân phối, phân phát; chia phần.
- Định rõ vị trí.
Chia động từ[sửa]
allocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "allocate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)