Bước tới nội dung

allophane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.lə.ˌfeɪn/

Danh từ

[sửa]

allophane /ˈæ.lə.ˌfeɪn/

  1. (Khoáng chất) Alophan.

Tham khảo

[sửa]