Bước tới nội dung

almost-metric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔl.ˌmoʊst.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

[sửa]

almost-metric /ˈɔl.ˌmoʊst.ˈmɛ.trɪk/

  1. Giả mêtric.

Tham khảo

[sửa]