Bước tới nội dung

aloe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

aloe

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.(ˌ)loʊ/

Danh từ

aloe /ˈæ.(ˌ)loʊ/

  1. (Thực vật học) Cây lô hội.
  2. (Số nhiều) Dầu tẩy lô hội.

Tham khảo