alpaguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /al.pa.ɡe/

Ngoại động từ[sửa]

alpaguer ngoại động từ /al.pa.ɡe/

  1. Bắt, tóm.

Tham khảo[sửa]