Bước tới nội dung

alpha mosaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / moʊ.ˈzeɪ.ɪk/

Danh từ

[sửa]

alpha mosaic / moʊ.ˈzeɪ.ɪk/

  1. (Tech) Nạm anfa.

Tham khảo

[sửa]