Bước tới nội dung

alphabetic code

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkoʊd/

Danh từ

[sửa]

alphabetic code / ˈkoʊd/

  1. (Tech) chữ cái.

Tham khảo

[sửa]