alphanumeric sort
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈsɔrt/
Danh từ
[sửa]alphanumeric sort / ˈsɔrt/
- (Tech) Xếp thứ tự chữ-số.
Tham khảo
[sửa]- "alphanumeric sort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
alphanumeric sort / ˈsɔrt/