Bước tới nội dung

alphanumeric sort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɔrt/

Danh từ

[sửa]

alphanumeric sort / ˈsɔrt/

  1. (Tech) Xếp thứ tự chữ-số.

Tham khảo

[sửa]