Bước tới nội dung

alpin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.pɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alpin
/al.pɛ̃/
alpins
/al.pɛ̃/
Giống cái alpine
/al.pin/
alpines
/al.pin/

alpin /al.pɛ̃/

  1. (Thuộc) Núi An-pơ.
    Chaîne alpine — dãy núi An-pơ
  2. (Thực vật học) Ở núi cao.
    Plantes alpines — cây núi cao
  3. Leo núi.
    Club alpin — câu lạc bộ những người leo núi

Tham khảo

[sửa]