Bước tới nội dung

altérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

altérant

  1. Làm khát nước, gây khát.
    Médicament altérant — (y học) thuốc gây khát
  2. Làm biến chất, làm hỏng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]