alternateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /al.tɛʁ.na.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
alternateur /al.tɛʁ.na.tœʁ/ |
alternateur /al.tɛʁ.na.tœʁ/ |
alternateur gđ /al.tɛʁ.na.tœʁ/
- (Điện học) Máy phát điện xoay chiều.
Tham khảo[sửa]
- "alternateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)