alternatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.tɛʁ.na.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alternatif /al.tɛʁ.na.tif/ |
alternatifs /al.tɛʁ.na.tif/ |
Giống cái | alternative /al.tɛʁ.na.tiv/ |
alternatives /al.tɛʁ.na.tiv/ |
alternatif /al.tɛʁ.na.tif/
- Luân phiên, xen kẽ.
- Culture alternative — lối trồng luân phiên
- Xoay chiều.
- Courant alternatif — dòng điện xoay chiều
- khác, thay thế.
- Matériau alternatif alternatif — Vật liệu thay thế.
Tham khảo
[sửa]- "alternatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)